diff --git a/src/lang/unfinished/vietnamese.txt b/src/lang/unfinished/vietnamese.txt --- a/src/lang/unfinished/vietnamese.txt +++ b/src/lang/unfinished/vietnamese.txt @@ -368,7 +368,8 @@ STR_MAP_MENU_EXTRA_VIEW_PORT :Cổng nhìn bổ sung STR_MAP_MENU_SIGN_LIST :Danh sách ký hiệu ############ range for town menu starts, yet the town directory is shown in the map menu in the scenario editor STR_TOWN_MENU_TOWN_DIRECTORY :Thư mục thị trấn -############ both ranges ends here +############ end of the 'Display map' dropdown +############ end of the 'Town' dropdown ############ range for subsidies menu starts STR_SUBSIDIES_MENU_SUBSIDIES :Tiền trợ cấp @@ -757,6 +758,7 @@ STR_NEWS_COMPANY_LAUNCH_DESCRIPTION :{BIGFONT}{BLACK}{STRING} đang được xây dựng gần thị trấn {TOWN}! STR_NEWS_MERGER_TAKEOVER_TITLE :{BIGFONT}{BLACK}{STRING} đã bị kiểm soát bởi {STRING}! STR_PRESIDENT_NAME_MANAGER :{BLACK}{PRESIDENTNAME}{}(Giám Đốc) + STR_NEWS_INDUSTRY_CONSTRUCTION :{BIGFONT}{BLACK}Cụm công nghiệp {STRING} đang xây dựng gần thị trấn {TOWN}! STR_NEWS_INDUSTRY_PLANTED :{BIGFONT}{BLACK}Cụm công nghiệp {STRING} đã được lên kế hoạch gần thị trấn {TOWN}! @@ -1234,6 +1236,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_3X3_GRID :ô 3x3 STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_RANDOM :ngẫu nhiên STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_ROADS :{LTBLUE}Thị trấn được quyền xây đường sá: {ORANGE}{STRING} STR_CONFIG_SETTING_NOISE_LEVEL :{LTBLUE}Cho phép thị trấn kiểm tra độ ồn của sân bay: {ORANGE}{STRING} +STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED :cho phép +STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED_CUSTOM_LAYOUT :cho phép, tùy chọn bố trí thị trấn STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_POS :{LTBLUE}Vị trí của thanh công cụ chính: {ORANGE}{STRING} STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_POS_LEFT :Trái @@ -1387,9 +1391,36 @@ STR_LIVERY_MONORAIL :Động Cơ Đơn Ray STR_LIVERY_MAGLEV :Động Cơ Ray Đệm STR_LIVERY_DMU :DMU STR_LIVERY_EMU :EMU +STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_STEAM :Toa Hành Khách (Hơi Nước) +STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_DIESEL :Toa Hành Khách (Diesel) +STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_ELECTRIC :Toa Hành Khách (Điện) +STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_MONORAIL :Toa Hành Khách (Ray Đơn) +STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_MAGLEV :Toa Hành Khách (Ray Đệm) +STR_LIVERY_FREIGHT_WAGON :Toa Chở Hàng +STR_LIVERY_BUS :Bus +STR_LIVERY_TRUCK :Xe Tải +STR_LIVERY_PASSENGER_SHIP :Phà Chở Khách +STR_LIVERY_FREIGHT_SHIP :Thuyền Chở Hàng +STR_LIVERY_HELICOPTER :Trực Thăng +STR_LIVERY_SMALL_PLANE :Máy Bay Nhỏ +STR_LIVERY_LARGE_PLANE :Máy Bay Lớn +STR_LIVERY_PASSENGER_TRAM :Tàu Khách Điện +STR_LIVERY_FREIGHT_TRAM :Tàu Hàng Điện # Face selection window - +STR_FACE_CAPTION :{WHITE}Chọn Vẻ Mặt +STR_FACE_CANCEL_TOOLTIP :{BLACK}Bỏ qua lựa chọn vẻ mặt +STR_FACE_OK_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn vẻ mặt mới + +STR_FACE_MALE_BUTTON :{BLACK}Nam +STR_FACE_MALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nam +STR_FACE_FEMALE_BUTTON :{BLACK}Nữ +STR_FACE_FEMALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nữ +STR_FACE_NEW_FACE_BUTTON :{BLACK}Vẻ Mặt Mới +STR_FACE_NEW_FACE_TOOLTIP :{BLACK}Tự động tạo vẻ mặt mới +STR_FACE_ADVANCED :{BLACK}Cấp Cao +STR_FACE_ADVANCED_TOOLTIP :{BLACK}Tùy chọn vẻ mặt cấp cao. +STR_FACE_SIMPLE :{BLACK}Đơn giản # Network server list @@ -1874,6 +1905,13 @@ STR_ORDER_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn xem loại hàng hoá nào sẽ được thay mới trong lịch trình chạy này. Ctrl+Click để loại bỏ hướng dẫn thay mới phương tiện + + + + +# Date window (for timetable) + + # AI debug window @@ -2115,7 +2153,6 @@ STR_BLACK_STRING STR_BLACK_RAW_STRING :{BLACK}{STRING} STR_WHITE_STRING :{WHITE}{STRING} STR_TINY_BLACK_VEHICLE :{TINYFONT}{BLACK}{VEHICLE} - STR_TINY_RIGHT_ARROW :{TINYFONT}{RIGHTARROW} STR_BLACK_1 :{BLACK}1