File diff r25988:ad2fd577c934 → r25989:29c7791eb686
src/lang/vietnamese.txt
Show inline comments
 
@@ -317,24 +317,26 @@ STR_SORT_BY_POPULATION                                          :Dân số
 
STR_SORT_BY_RATING                                              :Đánh giá
 
STR_SORT_BY_NUM_VEHICLES                                        :Số lượng phương tiện
 
STR_SORT_BY_TOTAL_PROFIT_LAST_YEAR                              :Tổng lợi nhuận năm trước
 
STR_SORT_BY_TOTAL_PROFIT_THIS_YEAR                              :Tổng lợi nhuận năm nay
 
STR_SORT_BY_AVERAGE_PROFIT_LAST_YEAR                            :Lợi nhuận trung bình năm trước
 
STR_SORT_BY_AVERAGE_PROFIT_THIS_YEAR                            :Lợi nhuận trung bình năm nay
 

	
 
# Group by options for vehicle list
 
STR_GROUP_BY_NONE                                               :Không
 
STR_GROUP_BY_SHARED_ORDERS                                      :Lộ trình chia sẻ
 

	
 
# Order button in shared orders vehicle list
 
STR_GOTO_ORDER_VIEW                                             :{BLACK}Lộ trình
 
STR_GOTO_ORDER_VIEW_TOOLTIP                                     :{BLACK}Mở bảng lộ trình
 

	
 
# Tooltips for the main toolbar
 
###length 31
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_PAUSE_GAME                                  :{BLACK}Tạm dừng trò chơi
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_FORWARD                                     :{BLACK}Tua nhanh trò chơi
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_OPTIONS                                     :{BLACK}Tùy chọn
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_SAVE_GAME_ABANDON_GAME                      :{BLACK}Lưu, bỏ ván chơi, thoát chương trình
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP                                 :{BLACK}Hiển thị bản đồ
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_TOWN_DIRECTORY                      :{BLACK}Hiển thị danh sách đô thị
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_SUBSIDIES                           :{BLACK}Hiện tiền trợ cấp
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_STATIONS            :{BLACK}Hiển thị danh sách công ty
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_COMPANY_FINANCES                    :{BLACK}Hiện thông tin tài chính của công ty
 
@@ -1808,30 +1810,34 @@ STR_CONFIG_SETTING_FEEDER_PAYMENT_SHARE                         :Tỉ lệ lợi tức cổ phiếu chi trả cho môi giới: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_FEEDER_PAYMENT_SHARE_HELPTEXT                :Tỉ lệ thu nhập cho mỗi trung gian trên hệ thống vận tải, cho phép điều chỉnh thu nhập
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY                         :Khi kéo, đặt đèn tín hiệu mỗi: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY_HELPTEXT                :Đặt khoảng cách giữa các đèn tín hiệu khi được kéo
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY_VALUE                   :{COMMA} ô
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_FIXED_DISTANCE                  :Khi kéo-thả, giữ khoảng cách cố định giữa các đèn tín hiệu: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_FIXED_DISTANCE_HELPTEXT         :Lựa chọn cách đặt đèn hiệu khi bấm Ctrl+kéo thả đèn hiệu, nếu tắt, đèn hiệu đặt ngay trước và sau cầu, hầm để tránh bị quãng kéo dài không có đèn. Nếu bật, đèn hiệu sẽ được đặt sau mỗi n ô, tạo ra việc căn đèn đối với các ray song song dễ dàng hơn
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_SEMAPHORE_BUILD_BEFORE_DATE                  :Xây cờ hiệu thay vì đèn trước năm: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_SEMAPHORE_BUILD_BEFORE_DATE_HELPTEXT         :Thiết lập thời điểm đèn hiệu điện sẽ được sử dụng. Trước thời điểm này chỉ có cờ hiệu được sử dụng (chúng cùng chức năng, chỉ khác hình thức)
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES                           :Đổi tuần hoàn các kiểu đèn báo: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES_HELPTEXT                  :Chọn kiểu đèn báo để tuần hoàn, khi Ctrl+click vào một đèn báo đã được xây bằng công cụ đèn báo
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES_HELPTEXT                  :Chọn kiểu đèn báo để tuần hoàn khi Ctrl+click vào một đèn báo đã được xây bằng công cụ đèn báo
 
###length 2
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_PBS                             :Đèn hiệu giành đường
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_ALL                             :Tất cả
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_ALL                             :Tất cả có thể thấy
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE                              :Hiển thị các kiểu đèn báo: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_HELPTEXT                     :Chọn kiểu đèn báo hiển thị trên thanh công cụ đèn báo
 
###length 2
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_PATH                         :Chỉ đèn hiệu giành đường
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_ALL_CYCLE_PATH               :Tất cả đèn báo
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT                                  :Kiểu đường sá của đô thị mới: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_HELPTEXT                         :Kiểu đường sá của đô thị
 
###length 5
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_DEFAULT                          :nguyên bản
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_BETTER_ROADS                     :đường hợp lý hơn
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_2X2_GRID                         :lưới 2x2
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_3X3_GRID                         :lưới 3x3
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_RANDOM                           :ngẫu nhiên
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_ROADS                             :Đô thị có thể tự xây đường sá: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_ROADS_HELPTEXT                    :Cho phép đô thị tự xây đường sá để phát triển. Nếu tắt thì đô thị không thể tự xây đường sá
 
@@ -2312,24 +2318,25 @@ STR_NETWORK_CONNECTING_4                                        :{BLACK}(4/6) Tải bản đồ..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_5                                        :{BLACK}(5/6) Xử lý..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_6                                        :{BLACK}(6/6) Đăng nhập..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_SPECIAL_1                                :{BLACK}Tải thông tin ván chơi..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_SPECIAL_2                                :{BLACK}Tải thông tin công ty..
 

	
 
STR_NETWORK_CONNECTION_DISCONNECT                               :{BLACK}Ngắt kết nối
 

	
 
STR_NETWORK_NEED_GAME_PASSWORD_CAPTION                          :{WHITE}Server yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
 
STR_NETWORK_NEED_COMPANY_PASSWORD_CAPTION                       :{WHITE}Công ty yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
 

	
 
# Network company list added strings
 
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_CLIENT_LIST                            :Người chơi trực tuyến
 
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_SPECTATE                               :Quan sát
 

	
 
# Network client list
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_CAPTION                                 :{WHITE}Chế độ nhiều người chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER                                  :{BLACK}Server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME                             :{BLACK}Tên
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME_TOOLTIP                     :{BLACK}Tên server mà bạn đang chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME_EDIT_TOOLTIP                :{BLACK}Sửa tên server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME_QUERY_CAPTION               :Tên của server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_VISIBILITY                       :{BLACK}Hiển thị
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_VISIBILITY_TOOLTIP               :{BLACK}Cho phép người khác thấy server của bạn trong danh sách công khai
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_INVITE_CODE                      :{BLACK}Mã tham gia
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_INVITE_CODE_TOOLTIP              :{BLACK}Mã tham gia mà người chơi có thể sử dụng để tham gia vào server
 
@@ -2396,24 +2403,25 @@ STR_COMPANY_VIEW_SET_PASSWORD                                   :{BLACK}Đặt mật khẩu công ty
 

	
 
# Network chat
 
STR_NETWORK_CHAT_SEND                                           :{BLACK}Gửi
 
STR_NETWORK_CHAT_COMPANY_CAPTION                                :[Nhóm] :
 
STR_NETWORK_CHAT_CLIENT_CAPTION                                 :[Riêng] {STRING}:
 
STR_NETWORK_CHAT_ALL_CAPTION                                    :[Chung] :
 

	
 
STR_NETWORK_CHAT_COMPANY                                        :[Nhóm] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_TO_COMPANY                                     :[Nhóm] tới {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_CLIENT                                         :[Riêng] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_TO_CLIENT                                      :[Riêng] Tới {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_ALL                                            :[Chung] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_EXTERNAL                                       :[{3:STRING}] {0:STRING}: {WHITE}{1:STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_OSKTITLE                                       :{BLACK}Nhập thông điệp tán gẫu
 

	
 
# Network messages
 
STR_NETWORK_ERROR_NOTAVAILABLE                                  :{WHITE}Không có thiết bị kết nối mạng
 
STR_NETWORK_ERROR_NOCONNECTION                                  :{WHITE}Kết nối tới máy chủ bị quá hạn hoặc bị từ chối
 
STR_NETWORK_ERROR_NEWGRF_MISMATCH                               :{WHITE}Không thể kết nối vì NewGRF không hợp
 
STR_NETWORK_ERROR_DESYNC                                        :{WHITE}Đồng bộ ván chơi mạng bị lỗi
 
STR_NETWORK_ERROR_LOSTCONNECTION                                :{WHITE}Ván chơi mạng mất kết nối
 
STR_NETWORK_ERROR_SAVEGAMEERROR                                 :{WHITE}Không thể nạp savegame
 
STR_NETWORK_ERROR_SERVER_START                                  :{WHITE}Không thể bắt đầu chạy server
 
STR_NETWORK_ERROR_SERVER_ERROR                                  :{WHITE}Có lỗi trong giao thức và kết nối bị đóng
 
STR_NETWORK_ERROR_BAD_PLAYER_NAME                               :{WHITE}Bạn chưa đặt tên người chơi. Bạn có thể đặt tên này tại phía trên của cửa sổ Chơi trên mạng
 
@@ -4126,24 +4134,28 @@ STR_VEHICLE_STATUS_BROKEN_DOWN                                  :{RED}Hỏng hóc
 
STR_VEHICLE_STATUS_STOPPED                                      :{RED}Dừng
 
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_STOPPING_VEL                           :{RED}Đang dừng, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_NO_POWER                               :{RED}Không có năng lượng
 
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_STUCK                                  :{ORANGE}Chờ đường thông
 
STR_VEHICLE_STATUS_AIRCRAFT_TOO_FAR                             :{ORANGE}Quá xa để tới điểm kế tiếp
 

	
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_STATION_VEL                      :{LTBLUE}Nhắm tới {STATION}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_NO_ORDERS_VEL                                :{LTBLUE}Không lộ trình, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_WAYPOINT_VEL                     :{LTBLUE}Nhắm tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_VEL                        :{ORANGE}Nhắm tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_SERVICE_VEL                :{LTBLUE}Phục vụ tại {DEPOT}, {VELOCITY}
 

	
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_STATION_VEL                     :{LTBLUE}Không thể đi tới {STATION}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_WAYPOINT_VEL                    :{LTBLUE}Không thể đi tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_VEL                       :{ORANGE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_SERVICE_VEL               :{LTBLUE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 

	
 
# Vehicle stopped/started animations
 
###length 2
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STOPPED_SMALL                               :{TINY_FONT}{RED}Đã dừng
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STOPPED                                     :{RED}Đã dừng
 

	
 
###length 2
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STARTED_SMALL                               :{TINY_FONT}{GREEN}Đã chạy
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STARTED                                     :{GREEN}Đã chạy
 

	
 
# Vehicle details
 
STR_VEHICLE_DETAILS_CAPTION                                     :{WHITE}{VEHICLE} (Chi tiết)