|
@@ -945,25 +945,24 @@ STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_EVERY_6_MONTHS :Hàng nửa năm
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_EVERY_12_MONTHS :Hàng năm
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_LANGUAGE :{BLACK}Ngôn ngữ
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_LANGUAGE_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn sử dụng ngôn ngữ giao diện
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN :{BLACK}Toàn màn hình
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN_TOOLTIP :{BLACK}Đánh dấu vào ô này để chơi OpenTTD ở chế độ fullscreen
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION :{BLACK}Độ phân giải màn hình
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn độ phân giải màn hình để sử dụng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_OTHER :khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF :{BLACK}Gói đồ họa
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_TOOLTIP :{BLACK}Chọn gói đồ họa để sử dụng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_STATUS :{RED}{NUM} thiếu/hỏng file
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_DESCRIPTION_TOOLTIP :{BLACK}Thông tin thêm về gói đồ họa
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_SFX :{BLACK}Bộ âm thanh chuẩn
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_SFX_TOOLTIP :{BLACK}Chọn bộ âm thanh chuẩn để dùng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_SFX_DESCRIPTION_TOOLTIP :{BLACK}Thông tin thêm về bộ âm thanh chuẩn
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC :{BLACK}Gói nhạc chuẩn
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC_TOOLTIP :{BLACK}Chọn gói nhạc để sử dụng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC_STATUS :{RED}{NUM} file bị hỏng
|
|
@@ -1315,25 +1314,24 @@ STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_C
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_CONTROL :Ctrl+Click
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_OFF :Tắt
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING :Cuộn chuột trái: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING_HELPTEXT :Cho phép cuộn bản đồ bằng cách kéo với nút trái chuột. Tùy chọn này sẽ hữu ích khi dùng màn hình cảm ứng
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES :Sử dụng định dạng ngày {STRING} cho tên file lưu ván chơi.
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_HELPTEXT :Định dạng ngày trong tên file lưu
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_LONG :đầy đủ (31 T12 2008)
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_SHORT :ngắn (31-12-2008)
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_ISO :ISO (2008-12-31)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PAUSE_ON_NEW_GAME :Tự động tạm dừng khi bắt đầu game mới: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PAUSE_ON_NEW_GAME_HELPTEXT :Khi bật, ván chơi sẽ tự động tạm dừng khi bắt đầu ván chơi, cho phép xem xét trước bản đồ
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL :Khi tạm dừng thì cho phép: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_HELPTEXT :Lựa chọn các hành động có thể làm khi ván chơi đang tạm dừng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_NO_ACTIONS :không có thao tác nào
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_ALL_NON_CONSTRUCTION :tất cả những thao tác phi xây dựng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_ALL_NON_LANDSCAPING :tất cả ngoại trừ chỉnh sửa địa hình
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_ALL_ACTIONS :tất cả thao tác
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS :Danh sách phương tiện nâng cao: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS_HELPTEXT :Cho phép sử dụng danh mục nâng cao các loại phương tiện để nhóm chúng lại
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS :Hiển thị quá trình nạp hàng: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS_HELPTEXT :Lựa chọn liệu có chỉ thị tỉ lệ bốc xếp hiển thị khi bốc xếp hàng
|
|
@@ -1774,24 +1772,25 @@ STR_LIVERY_TRUCK :Xe Tải
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_SHIP :Phà Chở Khách
|
|
|
STR_LIVERY_FREIGHT_SHIP :Thuyền Chở Hàng
|
|
|
STR_LIVERY_HELICOPTER :Trực Thăng
|
|
|
STR_LIVERY_SMALL_PLANE :Máy Bay Nhỏ
|
|
|
STR_LIVERY_LARGE_PLANE :Máy Bay Lớn
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_TRAM :Xe khách điện
|
|
|
STR_LIVERY_FREIGHT_TRAM :Tàu Hàng Điện
|
|
|
|
|
|
# Face selection window
|
|
|
STR_FACE_CAPTION :{WHITE}Chọn Vẻ Mặt
|
|
|
STR_FACE_CANCEL_TOOLTIP :{BLACK}Bỏ qua lựa chọn vẻ mặt
|
|
|
STR_FACE_OK_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn vẻ mặt mới
|
|
|
STR_FACE_RANDOM :{BLACK}Sinh Ngẫu Nhiên
|
|
|
|
|
|
STR_FACE_MALE_BUTTON :{BLACK}Nam
|
|
|
STR_FACE_MALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nam
|
|
|
STR_FACE_FEMALE_BUTTON :{BLACK}Nữ
|
|
|
STR_FACE_FEMALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nữ
|
|
|
STR_FACE_NEW_FACE_BUTTON :{BLACK}Vẻ Mặt Mới
|
|
|
STR_FACE_NEW_FACE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn ngẫu nhiên vẻ mặt mới
|
|
|
STR_FACE_ADVANCED :{BLACK}Nâng cao
|
|
|
STR_FACE_ADVANCED_TOOLTIP :{BLACK}Tùy chọn vẻ mặt nâng cao.
|
|
|
STR_FACE_SIMPLE :{BLACK}Đơn giản
|
|
|
STR_FACE_SIMPLE_TOOLTIP :{BLACK}Trình chọn vẻ mặt đơn giản.
|
|
|
STR_FACE_LOAD :{BLACK}Nạp
|
|
@@ -2652,25 +2651,24 @@ STR_SAVELOAD_OSKTITLE :{BLACK}Nhập tên của ván chơi để lưu
|
|
|
|
|
|
# World generation
|
|
|
STR_MAPGEN_WORLD_GENERATION_CAPTION :{WHITE}Khởi Tạo Bản Đồ
|
|
|
STR_MAPGEN_MAPSIZE :{BLACK}Kích thước bản đồ:
|
|
|
STR_MAPGEN_MAPSIZE_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn kích thước bản đồ theo đơn vị ô. Số lượng ô thực sự có thể nhỏ hơn 1 chút.
|
|
|
STR_MAPGEN_BY :{BLACK}*
|
|
|
STR_MAPGEN_NUMBER_OF_TOWNS :{BLACK}Số lượng đô thị:
|
|
|
STR_MAPGEN_DATE :{BLACK}Thời điểm:
|
|
|
STR_MAPGEN_NUMBER_OF_INDUSTRIES :{BLACK}Số lượng nhà máy:
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_HEIGHT :{BLACK}Độ cao tuyết phủ:
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_UP :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ lên cao
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_DOWN :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ xuống thấp
|
|
|
STR_FACE_RANDOM :{BLACK}Sinh Ngẫu Nhiên
|
|
|
STR_MAPGEN_LAND_GENERATOR :{BLACK}Tạo nền đất:
|
|
|
STR_MAPGEN_TREE_PLACER :{BLACK}Cơ chế trồng cây:
|
|
|
STR_MAPGEN_TERRAIN_TYPE :{BLACK}Kiểu nền đất:
|
|
|
STR_MAPGEN_QUANTITY_OF_SEA_LAKES :{BLACK}Mực nước biển:
|
|
|
STR_MAPGEN_QUANTITY_OF_RIVERS :{BLACK}Số sông/suối:
|
|
|
STR_MAPGEN_SMOOTHNESS :{BLACK}Độ phẳng phiu:
|
|
|
STR_MAPGEN_VARIETY :{BLACK}Phân bổ sự đa dạng:
|
|
|
STR_MAPGEN_GENERATE :{WHITE}Khởi Tạo
|
|
|
|
|
|
# Strings for map borders at game generation
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_TYPE :{BLACK}Rìa bản đồ:
|
|
|
STR_MAPGEN_NORTHWEST :{BLACK}Tây Bắc
|
|
@@ -3264,24 +3262,25 @@ STR_GROUP_ALL_AIRCRAFTS :Tất cả máy bay
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_TRAINS :Tàu hoả chưa lập nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_ROAD_VEHICLES :Xe ôtô chưa lập nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_SHIPS :Tày thuỷ chưa lập nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_AIRCRAFTS :Máy bay chưa lập nhóm
|
|
|
|
|
|
STR_GROUPS_CLICK_ON_GROUP_FOR_TOOLTIP :{BLACK}Nhóm - chọn nhóm để hiển thị các phương tiện thuộc nhóm
|
|
|
STR_GROUP_CREATE_TOOLTIP :{BLACK}Ấn vào để tạo nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DELETE_TOOLTIP :{BLACK}Xoá nhóm đã chọn
|
|
|
STR_GROUP_RENAME_TOOLTIP :{BLACK}Đổi tên nhóm
|
|
|
STR_GROUP_REPLACE_PROTECTION_TOOLTIP :{BLACK}Không để nhóm này tự thay thế (thiết lập chung) khi hết hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_ADD_SHARED_VEHICLE :Thêm phương tiện được chia sẻ
|
|
|
STR_GROUP_REMOVE_ALL_VEHICLES :Xoá tất cả phương tiện
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_RENAME_CAPTION :{BLACK}Đổi tên nhóm
|
|
|
|
|
|
# Build vehicle window
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_RAIL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_ELRAIL_CAPTION :Tàu Điện Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_MONORAIL_CAPTION :Tàu Đơn Ray Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_MAGLEV_CAPTION :Tàu Đệm Từ Mới
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_ALL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới
|