File diff r25988:ad2fd577c934 → r25989:29c7791eb686
src/lang/vietnamese.txt
Show inline comments
 
@@ -305,48 +305,50 @@ STR_SORT_BY_WAITING_AVAILABLE                                   :Hàng hóa hiện đang đợi
 
STR_SORT_BY_RATING_MAX                                          :Đánh giá mức hàng hoá cao nhất
 
STR_SORT_BY_RATING_MIN                                          :Đánh giá mức hàng hoá thấp nhất
 
STR_SORT_BY_ENGINE_ID                                           :ID Máy (sắp xếp thông thường)
 
STR_SORT_BY_COST                                                :Chi phí
 
STR_SORT_BY_POWER                                               :Lực
 
STR_SORT_BY_TRACTIVE_EFFORT                                     :Lực kéo
 
STR_SORT_BY_INTRO_DATE                                          :Ngày ra mắt
 
STR_SORT_BY_RUNNING_COST                                        :Phí hoạt động
 
STR_SORT_BY_POWER_VS_RUNNING_COST                               :Năng lượng/Phí hoạt động
 
STR_SORT_BY_CARGO_CAPACITY                                      :Tải trọng
 
STR_SORT_BY_RANGE                                               :Tầm xa
 
STR_SORT_BY_POPULATION                                          :Dân số
 
STR_SORT_BY_RATING                                              :Đánh giá
 
STR_SORT_BY_NUM_VEHICLES                                        :Số lượng phương tiện
 
STR_SORT_BY_TOTAL_PROFIT_LAST_YEAR                              :Tổng lợi nhuận năm trước
 
STR_SORT_BY_TOTAL_PROFIT_THIS_YEAR                              :Tổng lợi nhuận năm nay
 
STR_SORT_BY_AVERAGE_PROFIT_LAST_YEAR                            :Lợi nhuận trung bình năm trước
 
STR_SORT_BY_AVERAGE_PROFIT_THIS_YEAR                            :Lợi nhuận trung bình năm nay
 

	
 
# Group by options for vehicle list
 
STR_GROUP_BY_NONE                                               :Không
 
STR_GROUP_BY_SHARED_ORDERS                                      :Lộ trình chia sẻ
 

	
 
# Order button in shared orders vehicle list
 
STR_GOTO_ORDER_VIEW                                             :{BLACK}Lộ trình
 
STR_GOTO_ORDER_VIEW_TOOLTIP                                     :{BLACK}Mở bảng lộ trình
 

	
 
# Tooltips for the main toolbar
 
###length 31
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_PAUSE_GAME                                  :{BLACK}Tạm dừng trò chơi
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_FORWARD                                     :{BLACK}Tua nhanh trò chơi
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_OPTIONS                                     :{BLACK}Tùy chọn
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_SAVE_GAME_ABANDON_GAME                      :{BLACK}Lưu, bỏ ván chơi, thoát chương trình
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP                                 :{BLACK}Hiển thị bản đồ
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_TOWN_DIRECTORY                      :{BLACK}Hiển thị danh sách đô thị
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_SUBSIDIES                           :{BLACK}Hiện tiền trợ cấp
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_STATIONS            :{BLACK}Hiển thị danh sách công ty
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_COMPANY_FINANCES                    :{BLACK}Hiện thông tin tài chính của công ty
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_COMPANY_GENERAL                     :{BLACK}Hiện thông tin tổng quát của công ty
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_STORY_BOOK                          :{BLACK}Hiển thị tình tiết
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_GOALS_LIST                          :{BLACK}Hiển thị danh sách mục tiêu
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_GRAPHS                              :{BLACK}Hiển thị biểu đồ
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_COMPANY_LEAGUE                      :{BLACK}Hiện bảng tầm cỡ các công ty
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_FUND_CONSTRUCTION_OF_NEW                    :{BLACK}Bỏ vốn cho những ngành mới hoặc hiện tất cả các ngành
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_TRAINS              :{BLACK}Hiện danh sách tàu hỏa của công ty. Ctrl+Click vào chốt néo để mở danh sách nhóm/phương tiện
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_ROAD_VEHICLES       :{BLACK}Hiện danh sách xe cộ của công ty. Ctrl+Click vào chốt néo để mở danh sách nhóm/phương tiện
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_SHIPS               :{BLACK}Hiện danh sách tàu thủy của công ty. Ctrl+Click vào chốt néo để mở danh sách nhóm/phương tiện
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_LIST_OF_COMPANY_AIRCRAFT            :{BLACK}Hiện danh sách máy bay của công ty. Ctrl+Click vào chốt néo để mở dạnh sách nhóm/phương tiện
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_ZOOM_THE_VIEW_IN                            :{BLACK}Thu nhỏ tầm nhìn
 
STR_TOOLBAR_TOOLTIP_ZOOM_THE_VIEW_OUT                           :{BLACK}Nới rộng tầm nhìn
 
@@ -1796,54 +1798,58 @@ STR_CONFIG_SETTING_ECONOMY_TYPE_HELPTEXT                        :Nền kinh tế vận hành trơn tru sẽ có nhiều thay đổi về mặt sản xuất, ở từng bước nhỏ. Nền kinh tế đóng băng sẽ không có thay đổi về mặt sản xuất và nhà máy sẽ không đóng cửa. Thiết lập này có thể không có tác dụng nếu các loại hình công nghiệp được cung cấp bởi NewGRF.
 
###length 3
 
STR_CONFIG_SETTING_ECONOMY_TYPE_ORIGINAL                        :Nguyên gốc
 
STR_CONFIG_SETTING_ECONOMY_TYPE_SMOOTH                          :Vận hành trơn tru
 
STR_CONFIG_SETTING_ECONOMY_TYPE_FROZEN                          :Đóng băng
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_SHARES                                 :Cho phép mua cổ phần của các công ty khác: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_SHARES_HELPTEXT                        :Nếu bật, cho phép mua và bán cổ phần công ty. Cổ phần chỉ có thể mua bán nếu công ty đã tồn tại một thời gian nhất định nào đó
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES                         :Tuổi công ty tối thiểu để bán cổ phần: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES_HELPTEXT                :Đặt số tuổi tối thiểu của công ty để cho các bên khác có thể mua và bán cổ phần
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_FEEDER_PAYMENT_SHARE                         :Tỉ lệ lợi tức cổ phiếu chi trả cho môi giới: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_FEEDER_PAYMENT_SHARE_HELPTEXT                :Tỉ lệ thu nhập cho mỗi trung gian trên hệ thống vận tải, cho phép điều chỉnh thu nhập
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY                         :Khi kéo, đặt đèn tín hiệu mỗi: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY_HELPTEXT                :Đặt khoảng cách giữa các đèn tín hiệu khi được kéo
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_DENSITY_VALUE                   :{COMMA} ô
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_FIXED_DISTANCE                  :Khi kéo-thả, giữ khoảng cách cố định giữa các đèn tín hiệu: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_DRAG_SIGNALS_FIXED_DISTANCE_HELPTEXT         :Lựa chọn cách đặt đèn hiệu khi bấm Ctrl+kéo thả đèn hiệu, nếu tắt, đèn hiệu đặt ngay trước và sau cầu, hầm để tránh bị quãng kéo dài không có đèn. Nếu bật, đèn hiệu sẽ được đặt sau mỗi n ô, tạo ra việc căn đèn đối với các ray song song dễ dàng hơn
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_SEMAPHORE_BUILD_BEFORE_DATE                  :Xây cờ hiệu thay vì đèn trước năm: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_SEMAPHORE_BUILD_BEFORE_DATE_HELPTEXT         :Thiết lập thời điểm đèn hiệu điện sẽ được sử dụng. Trước thời điểm này chỉ có cờ hiệu được sử dụng (chúng cùng chức năng, chỉ khác hình thức)
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES                           :Đổi tuần hoàn các kiểu đèn báo: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES_HELPTEXT                  :Chọn kiểu đèn báo để tuần hoàn, khi Ctrl+click vào một đèn báo đã được xây bằng công cụ đèn báo
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES_HELPTEXT                  :Chọn kiểu đèn báo để tuần hoàn khi Ctrl+click vào một đèn báo đã được xây bằng công cụ đèn báo
 
###length 2
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_PBS                             :Đèn hiệu giành đường
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_ALL                             :Tất cả
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_ALL                             :Tất cả có thể thấy
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE                              :Hiển thị các kiểu đèn báo: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_HELPTEXT                     :Chọn kiểu đèn báo hiển thị trên thanh công cụ đèn báo
 
###length 2
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_PATH                         :Chỉ đèn hiệu giành đường
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_ALL_CYCLE_PATH               :Tất cả đèn báo
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT                                  :Kiểu đường sá của đô thị mới: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_HELPTEXT                         :Kiểu đường sá của đô thị
 
###length 5
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_DEFAULT                          :nguyên bản
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_BETTER_ROADS                     :đường hợp lý hơn
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_2X2_GRID                         :lưới 2x2
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_3X3_GRID                         :lưới 3x3
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_RANDOM                           :ngẫu nhiên
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_ROADS                             :Đô thị có thể tự xây đường sá: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_ROADS_HELPTEXT                    :Cho phép đô thị tự xây đường sá để phát triển. Nếu tắt thì đô thị không thể tự xây đường sá
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_LEVEL_CROSSINGS                   :Đô thị cho phép xây giao nhau đồng mức: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_TOWN_LEVEL_CROSSINGS_HELPTEXT          :Bật tùy chọn này cho phép đô thị xây giao nhau đồng mức
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_NOISE_LEVEL                                  :Cho phép chính quyền địa phương kiểm soát độ ồn của sân bay: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_NOISE_LEVEL_HELPTEXT                         :Nếu tắt tùy chọn này, mỗi đô thị chỉ xây được 2 sân bay. Nếu bật tùy chọn này, số lượng sân bay được giới hạn bởi độ ồn cho phép của đô thị, dựa vào dân số, quy mô sân bay và khoảng cách
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING                                :Thành lập đô thị trong ván chơi: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_HELPTEXT                       :Bật tùy chọn này cho phép người chơi tạo lập đô thị mới trong màn chơi
 
###length 3
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_FORBIDDEN                      :không cho phép
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED                        :cho phép
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_FOUNDING_ALLOWED_CUSTOM_LAYOUT          :cho phép, tùy chọn bố trí đô thị
 
@@ -2300,48 +2306,49 @@ STR_NETWORK_START_SERVER_NEW_GAME_NAME_OSKTITLE                 :{BLACK}Nhập tên của ván chơi mạng
 
# Network connecting window
 
STR_NETWORK_CONNECTING_CAPTION                                  :{WHITE}Tạo kết nối...
 

	
 
STR_NETWORK_CONNECTING_WAITING                                  :{BLACK}{NUM} máy trạm phía trước bạn
 
STR_NETWORK_CONNECTING_DOWNLOADING_1                            :{BLACK}đã tải được {BYTES}
 
STR_NETWORK_CONNECTING_DOWNLOADING_2                            :{BLACK}đã tải xong {BYTES} / {BYTES}
 

	
 
###length 8
 
STR_NETWORK_CONNECTING_1                                        :{BLACK}(1/6) Tạo kết nối..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_2                                        :{BLACK}(2/6) Xác thực..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_3                                        :{BLACK}(3/6) Đợi..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_4                                        :{BLACK}(4/6) Tải bản đồ..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_5                                        :{BLACK}(5/6) Xử lý..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_6                                        :{BLACK}(6/6) Đăng nhập..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_SPECIAL_1                                :{BLACK}Tải thông tin ván chơi..
 
STR_NETWORK_CONNECTING_SPECIAL_2                                :{BLACK}Tải thông tin công ty..
 

	
 
STR_NETWORK_CONNECTION_DISCONNECT                               :{BLACK}Ngắt kết nối
 

	
 
STR_NETWORK_NEED_GAME_PASSWORD_CAPTION                          :{WHITE}Server yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
 
STR_NETWORK_NEED_COMPANY_PASSWORD_CAPTION                       :{WHITE}Công ty yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
 

	
 
# Network company list added strings
 
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_CLIENT_LIST                            :Người chơi trực tuyến
 
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_SPECTATE                               :Quan sát
 

	
 
# Network client list
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_CAPTION                                 :{WHITE}Chế độ nhiều người chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER                                  :{BLACK}Server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME                             :{BLACK}Tên
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME_TOOLTIP                     :{BLACK}Tên server mà bạn đang chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME_EDIT_TOOLTIP                :{BLACK}Sửa tên server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_NAME_QUERY_CAPTION               :Tên của server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_VISIBILITY                       :{BLACK}Hiển thị
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_VISIBILITY_TOOLTIP               :{BLACK}Cho phép người khác thấy server của bạn trong danh sách công khai
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_INVITE_CODE                      :{BLACK}Mã tham gia
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_INVITE_CODE_TOOLTIP              :{BLACK}Mã tham gia mà người chơi có thể sử dụng để tham gia vào server
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_CONNECTION_TYPE                  :{BLACK}Cách kết nối
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_SERVER_CONNECTION_TYPE_TOOLTIP          :{BLACK}Cách mà những người chơi khác kết nối tới server của bạn
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_PLAYER                                  :{BLACK}Người chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_PLAYER_NAME                             :{BLACK}Tên
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_PLAYER_NAME_TOOLTIP                     :{BLACK}Tên người chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_PLAYER_NAME_EDIT_TOOLTIP                :{BLACK}Sửa tên người chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_PLAYER_NAME_QUERY_CAPTION               :Tên người chơi
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_ADMIN_CLIENT_TOOLTIP                    :{BLACK}Các tác vụ quản lý thực hiện cho client này
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_ADMIN_COMPANY_TOOLTIP                   :{BLACK}Các tác vụ quản lý thực hiện cho công ty này
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_JOIN_TOOLTIP                            :{BLACK}Gia nhập công ty này
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_CHAT_CLIENT_TOOLTIP                     :{BLACK}Gửi tin nhắn tới người chơi này
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_CHAT_COMPANY_TOOLTIP                    :{BLACK}Gửi tin nhắn tới tất cả người chơi trong công ty này
 
@@ -2384,48 +2391,49 @@ STR_NETWORK_SPECTATORS                                          :Người xem
 
STR_COMPANY_PASSWORD_CANCEL                                     :{BLACK}Không được ghi mật khẩu đã nhập
 
STR_COMPANY_PASSWORD_OK                                         :{BLACK}Nhập mật khẩu mới cho công ty
 
STR_COMPANY_PASSWORD_CAPTION                                    :{WHITE}Mật khẩu công ty
 
STR_COMPANY_PASSWORD_MAKE_DEFAULT                               :{BLACK}Mật khẩu công ty mặc định
 
STR_COMPANY_PASSWORD_MAKE_DEFAULT_TOOLTIP                       :{BLACK}Dùng mật khẩu công ty này là mật khẩu mặc định cho các công ty mới
 

	
 
# Network company info join/password
 
STR_COMPANY_VIEW_JOIN                                           :{BLACK}Vào
 
STR_COMPANY_VIEW_JOIN_TOOLTIP                                   :{BLACK}Vào và làm chủ công ty này
 
STR_COMPANY_VIEW_PASSWORD                                       :{BLACK}Mật khẩu
 
STR_COMPANY_VIEW_PASSWORD_TOOLTIP                               :{BLACK}Công ty đòi hỏi xác thực mật khẩu sẽ ngăn không cho người khác gia nhập, điều khiển
 
STR_COMPANY_VIEW_SET_PASSWORD                                   :{BLACK}Đặt mật khẩu công ty
 

	
 
# Network chat
 
STR_NETWORK_CHAT_SEND                                           :{BLACK}Gửi
 
STR_NETWORK_CHAT_COMPANY_CAPTION                                :[Nhóm] :
 
STR_NETWORK_CHAT_CLIENT_CAPTION                                 :[Riêng] {STRING}:
 
STR_NETWORK_CHAT_ALL_CAPTION                                    :[Chung] :
 

	
 
STR_NETWORK_CHAT_COMPANY                                        :[Nhóm] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_TO_COMPANY                                     :[Nhóm] tới {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_CLIENT                                         :[Riêng] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_TO_CLIENT                                      :[Riêng] Tới {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_ALL                                            :[Chung] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_EXTERNAL                                       :[{3:STRING}] {0:STRING}: {WHITE}{1:STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_OSKTITLE                                       :{BLACK}Nhập thông điệp tán gẫu
 

	
 
# Network messages
 
STR_NETWORK_ERROR_NOTAVAILABLE                                  :{WHITE}Không có thiết bị kết nối mạng
 
STR_NETWORK_ERROR_NOCONNECTION                                  :{WHITE}Kết nối tới máy chủ bị quá hạn hoặc bị từ chối
 
STR_NETWORK_ERROR_NEWGRF_MISMATCH                               :{WHITE}Không thể kết nối vì NewGRF không hợp
 
STR_NETWORK_ERROR_DESYNC                                        :{WHITE}Đồng bộ ván chơi mạng bị lỗi
 
STR_NETWORK_ERROR_LOSTCONNECTION                                :{WHITE}Ván chơi mạng mất kết nối
 
STR_NETWORK_ERROR_SAVEGAMEERROR                                 :{WHITE}Không thể nạp savegame
 
STR_NETWORK_ERROR_SERVER_START                                  :{WHITE}Không thể bắt đầu chạy server
 
STR_NETWORK_ERROR_SERVER_ERROR                                  :{WHITE}Có lỗi trong giao thức và kết nối bị đóng
 
STR_NETWORK_ERROR_BAD_PLAYER_NAME                               :{WHITE}Bạn chưa đặt tên người chơi. Bạn có thể đặt tên này tại phía trên của cửa sổ Chơi trên mạng
 
STR_NETWORK_ERROR_BAD_SERVER_NAME                               :{WHITE}Bạn chưa đặt tên server. Bạn có thể đặt tên này tại phía trên của cửa sổ Chơi trên mạng
 
STR_NETWORK_ERROR_WRONG_REVISION                                :{WHITE}Phiên bản của máy trạm không hợp với phiên bản máy server
 
STR_NETWORK_ERROR_WRONG_PASSWORD                                :{WHITE}Sai mật khẩu
 
STR_NETWORK_ERROR_SERVER_FULL                                   :{WHITE}Server bị đầy
 
STR_NETWORK_ERROR_SERVER_BANNED                                 :{WHITE}Bạn bị từ chối ở server này
 
STR_NETWORK_ERROR_KICKED                                        :{WHITE}Bạn bị đá khỏi ván chơi
 
STR_NETWORK_ERROR_KICK_MESSAGE                                  :{WHITE}Lý do: {STRING}
 
STR_NETWORK_ERROR_CHEATER                                       :{WHITE}Cheat không được phép ở server này
 
STR_NETWORK_ERROR_TOO_MANY_COMMANDS                             :{WHITE}Bạn vừa gửi lên máy chủ quá nhiều lệnh
 
STR_NETWORK_ERROR_TIMEOUT_PASSWORD                              :{WHITE}Bạn nhập mật khẩu quá trễ
 
STR_NETWORK_ERROR_TIMEOUT_COMPUTER                              :{WHITE}Máy của bạn quá chậm để có thể theo kịp máy chủ
 
STR_NETWORK_ERROR_TIMEOUT_MAP                                   :{WHITE}Thời gian tải bản đồ quá lâu
 
@@ -4114,48 +4122,52 @@ STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_SHOW_DETAILS_TOOLTIP                  :{BLACK}Hiện chi tiết máy bay
 

	
 
###length VEHICLE_TYPES
 
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_STATUS_START_STOP_TOOLTIP                :{BLACK}Tác động đến tàu hỏa hiện tại - bấm để dừng/chạy tàu hỏa
 
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_STATUS_START_STOP_TOOLTIP         :{BLACK}Tác động đến phương tiện hiện tại - bấm để dừng/chạy phương tiện
 
STR_VEHICLE_VIEW_SHIP_STATE_STATUS_STOP_TOOLTIP                 :{BLACK}Tác động đến tàu thủy hiện tại - bấm để dừng/chạy tàu thủy
 
STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_STATUS_START_STOP_TOOLTIP             :{BLACK}Tác động đến máy bay hiện tại - bấm để dừng/chạy máy bay
 

	
 
# Messages in the start stop button in the vehicle view
 
STR_VEHICLE_STATUS_LOADING_UNLOADING                            :{LTBLUE}Bốc/dỡ hàng
 
STR_VEHICLE_STATUS_LEAVING                                      :{LTBLUE}Rời bến
 
STR_VEHICLE_STATUS_CRASHED                                      :{RED}Tai nạn!
 
STR_VEHICLE_STATUS_BROKEN_DOWN                                  :{RED}Hỏng hóc
 
STR_VEHICLE_STATUS_STOPPED                                      :{RED}Dừng
 
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_STOPPING_VEL                           :{RED}Đang dừng, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_NO_POWER                               :{RED}Không có năng lượng
 
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_STUCK                                  :{ORANGE}Chờ đường thông
 
STR_VEHICLE_STATUS_AIRCRAFT_TOO_FAR                             :{ORANGE}Quá xa để tới điểm kế tiếp
 

	
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_STATION_VEL                      :{LTBLUE}Nhắm tới {STATION}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_NO_ORDERS_VEL                                :{LTBLUE}Không lộ trình, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_WAYPOINT_VEL                     :{LTBLUE}Nhắm tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_VEL                        :{ORANGE}Nhắm tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_SERVICE_VEL                :{LTBLUE}Phục vụ tại {DEPOT}, {VELOCITY}
 

	
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_STATION_VEL                     :{LTBLUE}Không thể đi tới {STATION}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_WAYPOINT_VEL                    :{LTBLUE}Không thể đi tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_VEL                       :{ORANGE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_SERVICE_VEL               :{LTBLUE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 

	
 
# Vehicle stopped/started animations
 
###length 2
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STOPPED_SMALL                               :{TINY_FONT}{RED}Đã dừng
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STOPPED                                     :{RED}Đã dừng
 

	
 
###length 2
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STARTED_SMALL                               :{TINY_FONT}{GREEN}Đã chạy
 
STR_VEHICLE_COMMAND_STARTED                                     :{GREEN}Đã chạy
 

	
 
# Vehicle details
 
STR_VEHICLE_DETAILS_CAPTION                                     :{WHITE}{VEHICLE} (Chi tiết)
 

	
 
###length VEHICLE_TYPES
 
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_RENAME                                :{BLACK}Đổi tên tàu
 
STR_VEHICLE_DETAILS_ROAD_VEHICLE_RENAME                         :{BLACK}Đổi tên ôtô
 
STR_VEHICLE_DETAILS_SHIP_RENAME                                 :{BLACK}Đổi tên tàu thuỷ
 
STR_VEHICLE_DETAILS_AIRCRAFT_RENAME                             :{BLACK}Đổi tên máy bay
 

	
 
STR_VEHICLE_INFO_AGE_RUNNING_COST_YR                            :{BLACK}Tuổi: {LTBLUE}{STRING}{BLACK} Chi phí hoạt động: {LTBLUE}{CURRENCY_LONG}/năm
 
STR_VEHICLE_INFO_AGE                                            :{COMMA} năm ({COMMA})
 
STR_VEHICLE_INFO_AGE_RED                                        :{RED}{COMMA} năm ({COMMA})
 

	
 
STR_VEHICLE_INFO_MAX_SPEED                                      :{BLACK}Tốc độ tối đa: {LTBLUE}{VELOCITY}