|
@@ -933,49 +933,48 @@ STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAME_DANISH :Đan Mạch
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAME_TURKISH :Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAME_ITALIAN :Ý
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_TOWN_NAME_CATALAN :Catalan
|
|
|
############ end of townname region
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_FRAME :{BLACK}Lưu tự động
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn khoảng thời gian tự động lưu
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_OFF :Tắt
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_EVERY_1_MONTH :Hàng tháng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_EVERY_3_MONTHS :Hàng quý
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_EVERY_6_MONTHS :Hàng nửa năm
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_EVERY_12_MONTHS :Hàng năm
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_LANGUAGE :{BLACK}Ngôn ngữ
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_LANGUAGE_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn sử dụng ngôn ngữ giao diện
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN :{BLACK}Toàn màn hình
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_FULLSCREEN_TOOLTIP :{BLACK}Đánh dấu vào ô này để chơi OpenTTD ở chế độ fullscreen
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION :{BLACK}Độ phân giải màn hình
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn độ phân giải màn hình để sử dụng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_RESOLUTION_OTHER :khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF :{BLACK}Gói đồ họa
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_TOOLTIP :{BLACK}Chọn gói đồ họa để sử dụng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_STATUS :{RED}{NUM} thiếu/hỏng file
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_GRF_DESCRIPTION_TOOLTIP :{BLACK}Thông tin thêm về gói đồ họa
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_SFX :{BLACK}Bộ âm thanh chuẩn
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_SFX_TOOLTIP :{BLACK}Chọn bộ âm thanh chuẩn để dùng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_SFX_DESCRIPTION_TOOLTIP :{BLACK}Thông tin thêm về bộ âm thanh chuẩn
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC :{BLACK}Gói nhạc chuẩn
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC_TOOLTIP :{BLACK}Chọn gói nhạc để sử dụng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC_STATUS :{RED}{NUM} file bị hỏng
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_BASE_MUSIC_DESCRIPTION_TOOLTIP :{BLACK}Thông tin thêm về gói nhạc chuẩn
|
|
|
|
|
|
STR_ERROR_FULLSCREEN_FAILED :{WHITE}Thất bại khi bật chế độ fullscreen
|
|
|
|
|
|
# Custom currency window
|
|
|
|
|
|
STR_CURRENCY_WINDOW :{WHITE}Tự chỉnh tiền tệ
|
|
|
STR_CURRENCY_EXCHANGE_RATE :{LTBLUE}Tỉ giá hối đoái: {ORANGE}{CURRENCY_LONG} = £ {COMMA}
|
|
|
STR_CURRENCY_DECREASE_EXCHANGE_RATE_TOOLTIP :{BLACK}Giảm tỉ giá tiền của bạn đối với 1 Pound (£)
|
|
|
STR_CURRENCY_INCREASE_EXCHANGE_RATE_TOOLTIP :{BLACK}Tăng tỉ giá tiền của bạn đối với 1 Pound (£)
|
|
|
STR_CURRENCY_SET_EXCHANGE_RATE_TOOLTIP :{BLACK}Điều chỉnh tỉ giá tiền của bạn đối với 1 Pound (£)
|
|
|
|
|
@@ -1303,49 +1302,48 @@ STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_OFF :Tắt
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_MULTIPLIER :Tốc độ cuộn bản đồ bằng chuột: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCROLLWHEEL_MULTIPLIER_HELPTEXT :Điều chỉnh độ nhạy của bánh xe cuộn
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OSK_ACTIVATION :Bàn phím ảo: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OSK_ACTIVATION_HELPTEXT :Chọn phương thức mở bàn phím ảo để nhập chữ với con trỏ. Có ích đối với các thiết bị không có bàn phím
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OSK_ACTIVATION_DISABLED :Tắt
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OSK_ACTIVATION_DOUBLE_CLICK :Nháy kép
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OSK_ACTIVATION_SINGLE_CLICK_FOCUS :Nháy đơn (nếu đang kích hoạt)
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_OSK_ACTIVATION_SINGLE_CLICK :Nháy đơn (ngay lập tức)
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU :Giả lập click chuột phải: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_HELPTEXT :Chọn phương thức giả lập nút phải chuột
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_COMMAND :Command+Click
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_CONTROL :Ctrl+Click
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_OFF :Tắt
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING :Cuộn chuột trái: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING_HELPTEXT :Cho phép cuộn bản đồ bằng cách kéo với nút trái chuột. Tùy chọn này sẽ hữu ích khi dùng màn hình cảm ứng
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES :Sử dụng định dạng ngày {STRING} cho tên file lưu ván chơi.
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_HELPTEXT :Định dạng ngày trong tên file lưu
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_LONG :đầy đủ (31 T12 2008)
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_SHORT :ngắn (31-12-2008)
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DATE_FORMAT_IN_SAVE_NAMES_ISO :ISO (2008-12-31)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PAUSE_ON_NEW_GAME :Tự động tạm dừng khi bắt đầu game mới: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PAUSE_ON_NEW_GAME_HELPTEXT :Khi bật, ván chơi sẽ tự động tạm dừng khi bắt đầu ván chơi, cho phép xem xét trước bản đồ
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL :Khi tạm dừng thì cho phép: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_HELPTEXT :Lựa chọn các hành động có thể làm khi ván chơi đang tạm dừng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_NO_ACTIONS :không có thao tác nào
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_ALL_NON_CONSTRUCTION :tất cả những thao tác phi xây dựng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_ALL_NON_LANDSCAPING :tất cả ngoại trừ chỉnh sửa địa hình
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_COMMAND_PAUSE_LEVEL_ALL_ACTIONS :tất cả thao tác
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS :Danh sách phương tiện nâng cao: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ADVANCED_VEHICLE_LISTS_HELPTEXT :Cho phép sử dụng danh mục nâng cao các loại phương tiện để nhóm chúng lại
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS :Hiển thị quá trình nạp hàng: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LOADING_INDICATORS_HELPTEXT :Lựa chọn liệu có chỉ thị tỉ lệ bốc xếp hiển thị khi bốc xếp hàng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_IN_TICKS :Hiện lịch trình ở dạng số nhịp thay vì ngày: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_IN_TICKS_HELPTEXT :Hiển thị thời gian trong bảng lịch trình bằng bộ đếm trò chơi thay vì ngày
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_SHOW_ARRIVAL_DEPARTURE :Hiển thị nơi đến và nơi đi trên lịch trình: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_SHOW_ARRIVAL_DEPARTURE_HELPTEXT :Hiển thị thời gian đi và đến trong bảng lịch trình
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_QUICKGOTO :Tạo nhanh lộ trình cho phương tiện: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_QUICKGOTO_HELPTEXT :Lựa chọn trước 'đi tới con trỏ' khi mở cửa số lập lộ trình
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DEFAULT_RAIL_TYPE :Loại đường ray mặc định (sau game mới/nạp game): {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DEFAULT_RAIL_TYPE_HELPTEXT :Kiểu đường ray được chọn khi bắt đầu hoặc tải một ván chơi. 'sẵn có đầu tiên' chọn loại ray cũ nhất, 'sẵn có cuối cùng' chọn loại ray mới nhất, và 'dùng nhiều nhất' chọn loại ray đang được sử dụng nhiều nhất trong ván chơi
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DEFAULT_RAIL_TYPE_FIRST :Có trước tiên
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DEFAULT_RAIL_TYPE_LAST :Có sau cùng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DEFAULT_RAIL_TYPE_MOST_USED :Dùng nhiều
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SHOW_TRACK_RESERVATION :Hiện đường ray dành trước: {STRING}
|
|
@@ -1762,48 +1760,49 @@ STR_LIVERY_ELECTRIC :Động Cơ Điện
|
|
|
STR_LIVERY_MONORAIL :Động Cơ Đơn Ray
|
|
|
STR_LIVERY_MAGLEV :Động Cơ Ray Đệm
|
|
|
STR_LIVERY_DMU :DMU
|
|
|
STR_LIVERY_EMU :EMU
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_STEAM :Toa Hành Khách (Hơi Nước)
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_DIESEL :Toa Hành Khách (Diesel)
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_ELECTRIC :Toa Hành Khách (Điện)
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_MONORAIL :Toa Hành Khách (Ray Đơn)
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_WAGON_MAGLEV :Toa Hành Khách (Ray đệm từ)
|
|
|
STR_LIVERY_FREIGHT_WAGON :Toa Chở Hàng
|
|
|
STR_LIVERY_BUS :Bus
|
|
|
STR_LIVERY_TRUCK :Xe Tải
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_SHIP :Phà Chở Khách
|
|
|
STR_LIVERY_FREIGHT_SHIP :Thuyền Chở Hàng
|
|
|
STR_LIVERY_HELICOPTER :Trực Thăng
|
|
|
STR_LIVERY_SMALL_PLANE :Máy Bay Nhỏ
|
|
|
STR_LIVERY_LARGE_PLANE :Máy Bay Lớn
|
|
|
STR_LIVERY_PASSENGER_TRAM :Xe khách điện
|
|
|
STR_LIVERY_FREIGHT_TRAM :Tàu Hàng Điện
|
|
|
|
|
|
# Face selection window
|
|
|
STR_FACE_CAPTION :{WHITE}Chọn Vẻ Mặt
|
|
|
STR_FACE_CANCEL_TOOLTIP :{BLACK}Bỏ qua lựa chọn vẻ mặt
|
|
|
STR_FACE_OK_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn vẻ mặt mới
|
|
|
STR_FACE_RANDOM :{BLACK}Sinh Ngẫu Nhiên
|
|
|
|
|
|
STR_FACE_MALE_BUTTON :{BLACK}Nam
|
|
|
STR_FACE_MALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nam
|
|
|
STR_FACE_FEMALE_BUTTON :{BLACK}Nữ
|
|
|
STR_FACE_FEMALE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt nữ
|
|
|
STR_FACE_NEW_FACE_BUTTON :{BLACK}Vẻ Mặt Mới
|
|
|
STR_FACE_NEW_FACE_TOOLTIP :{BLACK}Chọn ngẫu nhiên vẻ mặt mới
|
|
|
STR_FACE_ADVANCED :{BLACK}Nâng cao
|
|
|
STR_FACE_ADVANCED_TOOLTIP :{BLACK}Tùy chọn vẻ mặt nâng cao.
|
|
|
STR_FACE_SIMPLE :{BLACK}Đơn giản
|
|
|
STR_FACE_SIMPLE_TOOLTIP :{BLACK}Trình chọn vẻ mặt đơn giản.
|
|
|
STR_FACE_LOAD :{BLACK}Nạp
|
|
|
STR_FACE_LOAD_TOOLTIP :{BLACK}Chọn vẻ mặt ưa thích
|
|
|
STR_FACE_LOAD_DONE :{WHITE}Vẻ mặt ưa thích đã được nạp từ file thiết lập của OpenTTD.
|
|
|
STR_FACE_FACECODE :{BLACK}Vẻ mặt thứ.
|
|
|
STR_FACE_FACECODE_TOOLTIP :{BLACK}Xem và/hoặc sửa số vẻ mặt của chủ tịch công ty
|
|
|
STR_FACE_FACECODE_CAPTION :{WHITE}Xem và/hoặc chọn số bộ mặt người chơi
|
|
|
STR_FACE_FACECODE_SET :{WHITE}Mã số gương mặt mới được thiết lập.
|
|
|
STR_FACE_FACECODE_ERR :{WHITE}Không thể thiết lập mã số gương mặt - mã số phải trong khoảng từ 0 đến 4,294,967,295!
|
|
|
STR_FACE_SAVE :{BLACK}Lưu
|
|
|
STR_FACE_SAVE_TOOLTIP :{BLACK}Lưu gương mặt yêu thích
|
|
|
STR_FACE_SAVE_DONE :{WHITE}Gương mặt yêu thích này sẽ được lưu lại trong tập tin cấu hình OpenTTD .
|
|
|
STR_FACE_EUROPEAN :{BLACK}Châu Âu
|
|
|
STR_FACE_SELECT_EUROPEAN :{BLACK}Chọn gương mặt Châu Âu
|
|
@@ -2640,49 +2639,48 @@ STR_SAVELOAD_EDITBOX_TOOLTIP :{BLACK}Tên đã chọn của ván chơi lưu
|
|
|
STR_SAVELOAD_DELETE_BUTTON :{BLACK}Xoá bỏ
|
|
|
STR_SAVELOAD_DELETE_TOOLTIP :{BLACK}Xoá bỏ file lưu ván chơi
|
|
|
STR_SAVELOAD_SAVE_BUTTON :{BLACK}Lưu
|
|
|
STR_SAVELOAD_SAVE_TOOLTIP :{BLACK}Lưu ván chơi hiện tại, sử dụng tên đã chọn
|
|
|
STR_SAVELOAD_LOAD_BUTTON :{BLACK}Nạp
|
|
|
STR_SAVELOAD_LOAD_TOOLTIP :{BLACK}Nạp ván chơi được chọn
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_CAPTION :{BLACK}Chi Tiết Trò Chơi
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_NOT_AVAILABLE :{BLACK}Không có thông tin gì cả.
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_COMPANY_INDEX :{SILVER}{COMMA}: {WHITE}{STRING}
|
|
|
STR_SAVELOAD_DETAIL_GRFSTATUS :{SILVER}NewGRF: {WHITE}{STRING}
|
|
|
|
|
|
STR_SAVELOAD_OSKTITLE :{BLACK}Nhập tên của ván chơi để lưu
|
|
|
|
|
|
# World generation
|
|
|
STR_MAPGEN_WORLD_GENERATION_CAPTION :{WHITE}Khởi Tạo Bản Đồ
|
|
|
STR_MAPGEN_MAPSIZE :{BLACK}Kích thước bản đồ:
|
|
|
STR_MAPGEN_MAPSIZE_TOOLTIP :{BLACK}Lựa chọn kích thước bản đồ theo đơn vị ô. Số lượng ô thực sự có thể nhỏ hơn 1 chút.
|
|
|
STR_MAPGEN_BY :{BLACK}*
|
|
|
STR_MAPGEN_NUMBER_OF_TOWNS :{BLACK}Số lượng đô thị:
|
|
|
STR_MAPGEN_DATE :{BLACK}Thời điểm:
|
|
|
STR_MAPGEN_NUMBER_OF_INDUSTRIES :{BLACK}Số lượng nhà máy:
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_HEIGHT :{BLACK}Độ cao tuyết phủ:
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_UP :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ lên cao
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_DOWN :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ xuống thấp
|
|
|
STR_FACE_RANDOM :{BLACK}Sinh Ngẫu Nhiên
|
|
|
STR_MAPGEN_LAND_GENERATOR :{BLACK}Tạo nền đất:
|
|
|
STR_MAPGEN_TREE_PLACER :{BLACK}Cơ chế trồng cây:
|
|
|
STR_MAPGEN_TERRAIN_TYPE :{BLACK}Kiểu nền đất:
|
|
|
STR_MAPGEN_QUANTITY_OF_SEA_LAKES :{BLACK}Mực nước biển:
|
|
|
STR_MAPGEN_QUANTITY_OF_RIVERS :{BLACK}Số sông/suối:
|
|
|
STR_MAPGEN_SMOOTHNESS :{BLACK}Độ phẳng phiu:
|
|
|
STR_MAPGEN_VARIETY :{BLACK}Phân bổ sự đa dạng:
|
|
|
STR_MAPGEN_GENERATE :{WHITE}Khởi Tạo
|
|
|
|
|
|
# Strings for map borders at game generation
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_TYPE :{BLACK}Rìa bản đồ:
|
|
|
STR_MAPGEN_NORTHWEST :{BLACK}Tây Bắc
|
|
|
STR_MAPGEN_NORTHEAST :{BLACK}Đông Bắc
|
|
|
STR_MAPGEN_SOUTHEAST :{BLACK}Đông Nam
|
|
|
STR_MAPGEN_SOUTHWEST :{BLACK}Tây Nam
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_FREEFORM :{BLACK}Dạng Tự Do
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_WATER :{BLACK}Nước
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_RANDOM :{BLACK}Ngẫu Nhiên
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_RANDOMIZE :{BLACK}Ngẫu Nhiên
|
|
|
STR_MAPGEN_BORDER_MANUAL :{BLACK}Bằng Tay
|
|
|
|
|
|
STR_MAPGEN_HEIGHTMAP_ROTATION :{BLACK}Xoay bản đồ địa hình:
|
|
|
STR_MAPGEN_HEIGHTMAP_NAME :{BLACK}Tên bản đồ địa hình:
|
|
|
STR_MAPGEN_HEIGHTMAP_SIZE_LABEL :{BLACK}Cỡ:
|
|
@@ -3252,48 +3250,49 @@ STR_VEHICLE_LIST_SEND_SHIP_TO_DEPOT :Gửi về xưởng
|
|
|
STR_VEHICLE_LIST_SEND_AIRCRAFT_TO_HANGAR :Gửi về Hangar
|
|
|
|
|
|
STR_VEHICLE_LIST_MASS_STOP_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Ấn để dừng mọi phương tiện trong danh sách
|
|
|
STR_VEHICLE_LIST_MASS_START_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Ấn để chạy mọi phương tiện trong danh sách
|
|
|
|
|
|
STR_VEHICLE_LIST_SHARED_ORDERS_LIST_CAPTION :{WHITE}Lộ trình chia sẻ với {COMMA} phương tiện
|
|
|
|
|
|
# Group window
|
|
|
STR_GROUP_ALL_TRAINS :Tất cả tàu hoả
|
|
|
STR_GROUP_ALL_ROAD_VEHICLES :Tất cả xe ôtô
|
|
|
STR_GROUP_ALL_SHIPS :Tất cả tàu thuỷ
|
|
|
STR_GROUP_ALL_AIRCRAFTS :Tất cả máy bay
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_TRAINS :Tàu hoả chưa lập nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_ROAD_VEHICLES :Xe ôtô chưa lập nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_SHIPS :Tày thuỷ chưa lập nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DEFAULT_AIRCRAFTS :Máy bay chưa lập nhóm
|
|
|
|
|
|
STR_GROUPS_CLICK_ON_GROUP_FOR_TOOLTIP :{BLACK}Nhóm - chọn nhóm để hiển thị các phương tiện thuộc nhóm
|
|
|
STR_GROUP_CREATE_TOOLTIP :{BLACK}Ấn vào để tạo nhóm
|
|
|
STR_GROUP_DELETE_TOOLTIP :{BLACK}Xoá nhóm đã chọn
|
|
|
STR_GROUP_RENAME_TOOLTIP :{BLACK}Đổi tên nhóm
|
|
|
STR_GROUP_REPLACE_PROTECTION_TOOLTIP :{BLACK}Không để nhóm này tự thay thế (thiết lập chung) khi hết hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_ADD_SHARED_VEHICLE :Thêm phương tiện được chia sẻ
|
|
|
STR_GROUP_REMOVE_ALL_VEHICLES :Xoá tất cả phương tiện
|
|
|
|
|
|
STR_GROUP_RENAME_CAPTION :{BLACK}Đổi tên nhóm
|
|
|
|
|
|
# Build vehicle window
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_RAIL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_ELRAIL_CAPTION :Tàu Điện Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_MONORAIL_CAPTION :Tàu Đơn Ray Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_MAGLEV_CAPTION :Tàu Đệm Từ Mới
|
|
|
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_ALL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_CAPTION :Xe Cộ Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_CAPTION :Tàu Mới
|
|
|
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_CAPTION :Máy Bay Mới
|
|
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_COST_WEIGHT :{BLACK}Chi phí: {GOLD}{CURRENCY_LONG}{BLACK} Tải trọng: {GOLD}{WEIGHT_SHORT}
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED_POWER :{BLACK}Tốc độ: {GOLD}{VELOCITY}{BLACK} Công suất: {GOLD}{POWER}
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED :{BLACK}Tốc độ: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED_OCEAN :{BLACK}Tốc độ trên biển: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_SPEED_CANAL :{BLACK}Tốc độ trên kênh/sông: {GOLD}{VELOCITY}
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_RUNNINGCOST :{BLACK}Chi phí hoạt động: {GOLD}{CURRENCY_LONG}/yr
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_CAPACITY :{BLACK}Sức chứa: {GOLD}{CARGO_LONG} {STRING}
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_REFITTABLE :(cải biến được)
|