|
@@ -320,12 +320,13 @@ STR_TOOLBAR_TOOLTIP_SWITCH_TOOLBAR :{BLACK}Chuyển thanh công cụ
|
|
|
# Extra tooltips for the scenario editor toolbar
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_SAVE_SCENARIO_LOAD_SCENARIO :{BLACK}Lưu, nạp màn chơi kịch bản, thoát trình chỉnh sửa màn chơi, thoát chương trình
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_OPENTTD :{YELLOW}OpenTTD
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_SCENARIO_EDITOR :{YELLOW}Trình Biên Tập màn chơi kịch bản
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_MOVE_THE_STARTING_DATE_BACKWARD :{BLACK}Chuyển ngày bắt đầu về phía sau 1 năm
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_MOVE_THE_STARTING_DATE_FORWARD :{BLACK}Chuyển ngày bắt đầu về phía trước 1 năm
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_SET_DATE :{BLACK}Nháy vào để nhập năm bắt đầu ván chơi
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOOLTIP_DISPLAY_MAP_TOWN_DIRECTORY :{BLACK}Hiển thị bản đồ, thư mục thị trấn
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_LANDSCAPE_GENERATION :{BLACK}Tạo địa hình
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_TOWN_GENERATION :{BLACK}Tạo thị trấn
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_INDUSTRY_GENERATION :{BLACK}Tạo nhà máy
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_ROAD_CONSTRUCTION :{BLACK}Xây dựng đường
|
|
|
STR_SCENEDIT_TOOLBAR_PLANT_TREES :{BLACK}Trồng cây
|
|
@@ -1080,13 +1081,17 @@ STR_CONFIG_SETTING_AUTOSLOPE :{LTBLUE}Cho phép thay đổi nền đất dưới công trình, đường.. (tự làm dốc): {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_CATCHMENT :{LTBLUE}Mô phỏng thực tế diện tích khu vực đón hàng: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXTRADYNAMITE :{LTBLUE}Cho phép giải toả nhiều hơn đường, cầu ... của đô thị: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MAMMOTHTRAINS :{LTBLUE}Bật chức năng xây tàu hoả rất nhiều toa: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_ACCELERATION_MODEL :{LTBLUE}Kiểu tăng tốc của tàu hỏa: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_ACCELERATION_MODEL_ORIGINAL :Nguyên bản
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_ACCELERATION_MODEL_REALISTIC :Giống thực
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL :{LTBLUE}Kiểu tăng tốc cho ôtô: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL_ORIGINAL :Nguyên bản
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL_REALISTIC :Giống thực tế
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_SLOPE_STEEPNESS :{LTBLUE}Độ dốc khi vượt dốc cho tàu hoả {ORANGE}{STRING}%
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS :{LTBLUE}Độ dốc cho xe ôtô là {ORANGE}{STRING}%
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG :{LTBLUE}Ngăn tàu hỏa và tàu thủy chuyển hướng 90 độ: {ORANGE}{STRING} {LTBLUE} (không áp dụng với OPF)
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_JOINSTATIONS :{LTBLUE}Gộp chung ga tàu hoả xây sát nhau: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DISTANT_JOIN_STATIONS :{LTBLUE}Cho phép gộp ga, bến, cảng không sát nhau: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_IMPROVEDLOAD :{LTBLUE}Sử dụng thuật toán bốc/dỡ hàng cải tiến: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_GRADUAL_LOADING :{LTBLUE}Bốc/dỡ hàng lên phương tiện dần dần: {ORANGE}{STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_INFLATION :{LTBLUE}Lạm phát: {ORANGE}{STRING}
|
|
@@ -2011,12 +2016,13 @@ STR_STATION_BUILD_DOCK_CAPTION :{WHITE}Hải cảng
|
|
|
STR_TOOLBAR_AIRCRAFT_CAPTION :{WHITE}Sân bay
|
|
|
STR_TOOLBAR_AIRCRAFT_BUILD_AIRPORT_TOOLTIP :{BLACK}Xây sân bay. Ctrl để nối các sân bay
|
|
|
|
|
|
# Airport construction window
|
|
|
STR_STATION_BUILD_AIRPORT_CAPTION :{WHITE}Chọn loại sân bay
|
|
|
STR_STATION_BUILD_AIRPORT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn kích cỡ và kiểu sân bay
|
|
|
STR_STATION_BUILD_AIRPORT_CLASS_LABEL :{BLACK}Hạng sân bay
|
|
|
|
|
|
STR_AIRPORT_SMALL :Cực nhỏ
|
|
|
STR_AIRPORT_CITY :Đô thị
|
|
|
STR_AIRPORT_METRO :Đô thị trung tâm
|
|
|
STR_AIRPORT_INTERNATIONAL :Quốc tế
|
|
|
STR_AIRPORT_COMMUTER :Nhỏ
|
|
@@ -2122,12 +2128,13 @@ STR_LAND_AREA_INFORMATION_BUILD_DATE :{BLACK}Xây lúc: {LTBLUE}{DATE_LONG}
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_STATION_CLASS :{BLACK}Loại ga,bến: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_STATION_TYPE :{BLACK}Kiểu ga,bến: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_AIRPORTTILE_NAME :{BLACK}Tên sân bay vị trí này: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_NEWGRF_NAME :{BLACK}NewGRF: {LTBLUE}{STRING}
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_CARGO_ACCEPTED :{BLACK}Hàng hoá chấp nhận: {LTBLUE}
|
|
|
STR_LAND_AREA_INFORMATION_CARGO_EIGHTS :({COMMA}/8 {STRING})
|
|
|
STR_LANG_AREA_INFORMATION_RAIL_SPEED_LIMIT :{BLACK}Giới hạn tốc độ đường ray: {LTBLUE}{VELOCITY}
|
|
|
|
|
|
# Description of land area of different tiles
|
|
|
STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_ROCKS :Đá
|
|
|
STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_ROUGH_LAND :Đất gồ ghề
|
|
|
STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_BARE_LAND :Đất trống
|
|
|
STR_LAI_CLEAR_DESCRIPTION_GRASS :Bãi cỏ
|
|
@@ -4109,6 +4116,8 @@ STR_BLACK_7
|
|
|
|
|
|
STR_TRAIN :{BLACK}{TRAIN}
|
|
|
STR_BUS :{BLACK}{BUS}
|
|
|
STR_LORRY :{BLACK}{LORRY}
|
|
|
STR_PLANE :{BLACK}{PLANE}
|
|
|
STR_SHIP :{BLACK}{SHIP}
|
|
|
|
|
|
STR_TOOLBAR_RAILTYPE_VELOCITY :{STRING} ({VELOCITY})
|