|
@@ -1119,12 +1119,14 @@ STR_CONFIG_SETTING_HORIZONTAL_POS_CENTER :Giữa
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_HORIZONTAL_POS_RIGHT :Phải
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_BUILDONSLOPES :Cho phép xây dựng trên dốc và bờ biển: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTOSLOPE :Cho phép thay đổi nền đất dưới công trình, đường.. (tự làm dốc): {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_CATCHMENT :Mô phỏng thực tế diện tích khu vực đón hàng: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXTRADYNAMITE :Cho phép giải toả nhiều hơn đường, cầu ... của đô thị: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_LENGTH :Chiều dài tối đa của đoàn tàu: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TILE_LENGTH :{COMMA} ô
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SMOKE_AMOUNT :Lượng khói thải của phương tiện: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_ACCELERATION_MODEL :Kiểu tăng tốc của tàu hỏa: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL :Kiểu tăng tốc cho ôtô: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG :Ngăn tàu hỏa và tàu thủy chuyển hướng 90 độ: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_DISTANT_JOIN_STATIONS :Cho phép gộp ga, bến, cảng không sát nhau: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_IMPROVEDLOAD :Sử dụng thuật toán bốc/dỡ hàng cải tiến: {STRING}
|
|
@@ -1172,12 +1174,15 @@ STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW :Kiểm soát lộ trình của các phương tiện: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_OFF :không
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_EXDEPOT :có, nhưng trừ các phương tiện đang dừng
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ORDER_REVIEW_ON :tất cả phương tiện
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_WARN_INCOME_LESS :Cảnh báo nếu thu nhập của phương tiện bị âm: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_NEVER_EXPIRE_VEHICLES :Phương tiện không bao giờ thành đồ cổ: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_VEHICLE :Tự thay mới phương tiện nếu nó hết tuổi: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS :Tự động thay mới nếu phương tiện đạt {STRING} tuổi
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS_VALUE_BEFORE :{COMMA} tháng trước
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONTHS_VALUE_AFTER :{COMMA} tháng sau
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTORENEW_MONEY :Số tiền tối thiểu cần cho việc tự thay mới phương tiện: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_POPULATION_IN_LABEL :Hiện dân số đô thị trong nhãn tên của đô thị: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_GRAPH_LINE_THICKNESS :Độ đậm của đường kẻ trong đồ thị: {STRING}
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR :Tạo nền đất: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_LAND_GENERATOR_ORIGINAL :Nguyên Bản
|
|
@@ -2701,12 +2706,13 @@ STR_STATION_VIEW_WAITING_CARGO
|
|
|
STR_STATION_VIEW_EN_ROUTE_FROM :{YELLOW}({CARGO_SHORT} trung chuyển từ {STATION})
|
|
|
|
|
|
STR_STATION_VIEW_ACCEPTS_BUTTON :{BLACK}Chấp nhận
|
|
|
STR_STATION_VIEW_ACCEPTS_TOOLTIP :{BLACK}Liệt kê hàng hoá được chấp nhận
|
|
|
STR_STATION_VIEW_ACCEPTS_CARGO :{BLACK}Chấp nhận: {WHITE}{CARGO_LIST}
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_STATION_VIEW_RATINGS_BUTTON :{BLACK}Uy tín
|
|
|
STR_STATION_VIEW_RATINGS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện uy tín ga, bến, cảng
|
|
|
STR_STATION_VIEW_CARGO_RATINGS_TITLE :{BLACK}Uy tín với địa phương của dịch vụ vận tải:
|
|
|
STR_STATION_VIEW_CARGO_RATING :{WHITE}{STRING}: {YELLOW}{STRING} ({COMMA}%)
|
|
|
|
|
|
############ range for rating starts
|