|
@@ -1025,6 +1025,7 @@ STR_GAME_OPTIONS_VIDEO_ACCELERATION_RESTART :{WHITE}Thiết lập chỉ có tác dụng sau khi khởi động lại trò chơi
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_VIDEO_VSYNC :{BLACK}VSync
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_VIDEO_VSYNC_TOOLTIP :{BLACK}Đánh dấu vào ô này để bật tính năng v-sync cho màn hình. Sẽ có tác dụng sau khi khởi động lại trò chơi. Chỉ có thể hoạt động khi tăng tốc phần cứng được bật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_GUI_ZOOM_FRAME :{BLACK}Kích thước giao diện
|
|
|
STR_GAME_OPTIONS_GUI_ZOOM_DROPDOWN_TOOLTIP :{BLACK}Chọn kích thước của các đối tượng trên giao diện
|
|
|
|
|
@@ -1527,6 +1528,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_SMALLMAP_LAND_COLOUR_GREEN :Lục
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SMALLMAP_LAND_COLOUR_DARK_GREEN :Lục tối
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SMALLMAP_LAND_COLOUR_VIOLET :Tím
|
|
|
|
|
|
###length 4
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCROLLMODE :Kiểu cuộn khung nhìn: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_SCROLLMODE_HELPTEXT :Hành xử khi kéo, cuộn bản đồ
|
|
|
###length 4
|
|
@@ -1635,9 +1638,6 @@ STR_CONFIG_SETTING_SHOW_TRACK_RESERVATION_HELPTEXT :Lựa chọn đường dành riêng với màu khác để thấy rõ vấn đề với việc tài không vào khu vực tìm đường path-based
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PERSISTENT_BUILDINGTOOLS :Vẫn giữ công cụ xây dựng sau khi dùng: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_PERSISTENT_BUILDINGTOOLS_HELPTEXT :Giữ cho công cụ xây dựng đối với cầu, hầm... vẫn mở sau khi dùng.
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXPENSES_LAYOUT :Phân nhóm thu nhập/chi phí trong bảng tài chính: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_EXPENSES_LAYOUT_HELPTEXT :Lựa chọn cách sắp xếp trong cửa sổ chi phí của công ty
|
|
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTO_REMOVE_SIGNALS :Tự động loại bỏ đèn tín hiệu khi xây dựng đường ray: {STRING}
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTO_REMOVE_SIGNALS_HELPTEXT :Tự động loại bỏ đèn tín hiệu trên đường khi xây dựng đường ray. Lưu ý điều này có khả năng gây ra tai nạn tàu hỏa.
|
|
|
|
|
@@ -3610,9 +3610,11 @@ STR_EDIT_WAYPOINT_NAME :{WHITE}Sửa tên điểm mốc
|
|
|
|
|
|
# Finances window
|
|
|
STR_FINANCES_CAPTION :{WHITE}Tài Chính Công Ty {COMPANY} {BLACK}{COMPANY_NUM}
|
|
|
STR_FINANCES_EXPENDITURE_INCOME_TITLE :{WHITE}Thu nhập/Chi phí
|
|
|
STR_FINANCES_YEAR :{WHITE}{NUM}
|
|
|
|
|
|
###length 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
###length 13
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_CONSTRUCTION :{GOLD}Xây dựng
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_NEW_VEHICLES :{GOLD}Mua phương tiện
|
|
@@ -3620,17 +3622,11 @@ STR_FINANCES_SECTION_TRAIN_RUNNING_COSTS :{GOLD}Chi phí hoạt động của tàu hoả
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_ROAD_VEHICLE_RUNNING_COSTS :{GOLD}Chi phí hoạt động của ôtô
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_AIRCRAFT_RUNNING_COSTS :{GOLD}Chi phí hoạt động của máy bay
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_SHIP_RUNNING_COSTS :{GOLD}Chi phí hoạt động của tàu thuỷ
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_PROPERTY_MAINTENANCE :{GOLD}Phí bảo trì tài sản
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_TRAIN_INCOME :{GOLD}Thu từ tàu hoả
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_ROAD_VEHICLE_INCOME :{GOLD}Thu từ ôtô
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_AIRCRAFT_INCOME :{GOLD}Thu từ máy bay
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_SHIP_INCOME :{GOLD}Thu từ tàu thuỷ
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_LOAN_INTEREST :{GOLD}Lãi vay vốn
|
|
|
STR_FINANCES_SECTION_OTHER :{GOLD}Khác
|
|
|
|
|
|
STR_FINANCES_NEGATIVE_INCOME :{BLACK}-{CURRENCY_LONG}
|
|
|
STR_FINANCES_POSITIVE_INCOME :{BLACK}+{CURRENCY_LONG}
|
|
|
STR_FINANCES_TOTAL_CAPTION :{WHITE}Tổng:
|
|
|
STR_FINANCES_BANK_BALANCE_TITLE :{WHITE}Số dư hiện có
|
|
|
STR_FINANCES_LOAN_TITLE :{WHITE}Đi vay
|
|
|
STR_FINANCES_MAX_LOAN :{WHITE}Hạn mức vay: {BLACK}{CURRENCY_LONG}
|