File diff r25988:ad2fd577c934 → r25989:29c7791eb686
src/lang/vietnamese.txt
Show inline comments
 
@@ -326,6 +326,8 @@ STR_GROUP_BY_NONE                                               :Không
 
STR_GROUP_BY_SHARED_ORDERS                                      :Lộ trình chia sẻ
 

	
 
# Order button in shared orders vehicle list
 
STR_GOTO_ORDER_VIEW                                             :{BLACK}Lộ trình
 
STR_GOTO_ORDER_VIEW_TOOLTIP                                     :{BLACK}Mở bảng lộ trình
 

	
 
# Tooltips for the main toolbar
 
###length 31
 
@@ -1817,12 +1819,16 @@ STR_CONFIG_SETTING_SEMAPHORE_BUILD_BEFORE_DATE                  :Xây cờ hiệu thay vì đèn trước năm: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_SEMAPHORE_BUILD_BEFORE_DATE_HELPTEXT         :Thiết lập thời điểm đèn hiệu điện sẽ được sử dụng. Trước thời điểm này chỉ có cờ hiệu được sử dụng (chúng cùng chức năng, chỉ khác hình thức)
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES                           :Đổi tuần hoàn các kiểu đèn báo: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES_HELPTEXT                  :Chọn kiểu đèn báo để tuần hoàn, khi Ctrl+click vào một đèn báo đã được xây bằng công cụ đèn báo
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_TYPES_HELPTEXT                  :Chọn kiểu đèn báo để tuần hoàn khi Ctrl+click vào một đèn báo đã được xây bằng công cụ đèn báo
 
###length 2
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_PBS                             :Đèn hiệu giành đường
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_ALL                             :Tất cả
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_ALL                             :Tất cả có thể thấy
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE                              :Hiển thị các kiểu đèn báo: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_HELPTEXT                     :Chọn kiểu đèn báo hiển thị trên thanh công cụ đèn báo
 
###length 2
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_PATH                         :Chỉ đèn hiệu giành đường
 
STR_CONFIG_SETTING_SIGNAL_GUI_MODE_ALL_CYCLE_PATH               :Tất cả đèn báo
 

	
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT                                  :Kiểu đường sá của đô thị mới: {STRING}
 
STR_CONFIG_SETTING_TOWN_LAYOUT_HELPTEXT                         :Kiểu đường sá của đô thị
 
@@ -2321,6 +2327,7 @@ STR_NETWORK_NEED_COMPANY_PASSWORD_CAPTION                       :{WHITE}Công ty yêu cầu xác thực. Nhập mật khẩu
 

	
 
# Network company list added strings
 
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_CLIENT_LIST                            :Người chơi trực tuyến
 
STR_NETWORK_COMPANY_LIST_SPECTATE                               :Quan sát
 

	
 
# Network client list
 
STR_NETWORK_CLIENT_LIST_CAPTION                                 :{WHITE}Chế độ nhiều người chơi
 
@@ -2405,6 +2412,7 @@ STR_NETWORK_CHAT_TO_COMPANY                                     :[Nhóm] tới {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_CLIENT                                         :[Riêng] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_TO_CLIENT                                      :[Riêng] Tới {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_ALL                                            :[Chung] {STRING}: {WHITE}{STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_EXTERNAL                                       :[{3:STRING}] {0:STRING}: {WHITE}{1:STRING}
 
STR_NETWORK_CHAT_OSKTITLE                                       :{BLACK}Nhập thông điệp tán gẫu
 

	
 
# Network messages
 
@@ -4135,6 +4143,10 @@ STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_WAYPOINT_VEL                     :{LTBLUE}Nhắm tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_VEL                        :{ORANGE}Nhắm tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_SERVICE_VEL                :{LTBLUE}Phục vụ tại {DEPOT}, {VELOCITY}
 

	
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_STATION_VEL                     :{LTBLUE}Không thể đi tới {STATION}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_WAYPOINT_VEL                    :{LTBLUE}Không thể đi tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_VEL                       :{ORANGE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_SERVICE_VEL               :{LTBLUE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
 

	
 
# Vehicle stopped/started animations
 
###length 2